Confirmation Là Gì, Nghĩa Của Từ Confirmation

Sự xác nhận; sự chứng thực
Sự thừa nhận, sự phê chuẩn
Sự làm vững chắc, sự củng cố
Sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)
(tôn giáo) lễ kiên tín, lễ Thêm Sức (Confirmation Mass)

Chuyên ngành

thông báo xác nhận

Kỹ thuật chung

giấy xác nhận

giấy xác nhận điện báo
giấy xác nhận số dư
giấy xác nhận lời khai
giấy (xác) nhận đặt hàng
giấy xác nhận đặt hàng
giấy xác nhận đơn đặt hàng
giấy xác nhận giá
giấy xác nhận mua hàng
giấy xác nhận đã nhận hàng
giấy xác nhận bán hàng
giấy xác nhận gởi bưu điện
purchase confirmation
giấy xác nhận mua hàng
giấy xác nhận bán hàng
giấy xác nhận (ký kết hợp đồng)
sự phê chuẩn

sự xác nhận đặt hàng
sự xác nhận giá
giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
positive confirmation
sự xác nhận minh thị
tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi

accounting confirmation
xác nhận kế toán
sự xác nhận đặt hàng
giấy xác nhận điện báo
phiếu xác nhận
con số xác nhận
giấy xác nhận số dư
xác nhận thư tín dụng
giấy xác nhận lời khai
giấy (xác) nhận đặt hàng
giấy xác nhận đặt hàng
giấy xác nhận đơn đặt hàng
giấy xác nhận giá
sự xác nhận giá
giấy xác nhận mua hàng
giấy xác nhận đã nhận hàng
giấy xác nhận bán hàng
sự xin xác nhận
hàng mẫu xác nhận
phiếu xác nhận
thư xác nhận
giấy xác nhận gởi bưu điện
giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
positive confirmation
sự xác nhận minh thị
purchase confirmation
giấy xác nhận mua hàng
giấy xác nhận bán hàng
tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
tùy thuộc vào xác nhận của chúng tôi
với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi

Từ đồng nghĩa

Từ trái nghĩa

    tín hiệu thừa nhận, tín hiệu xác nhận, message confirmation signal, tín hiệu thừa nhận thông báo, message confirmation signal, tín hiệu xác nhận thông báo

Thuộc thể loại

Next Post Previous Post