Confirmation Là Gì, Nghĩa Của Từ Confirmation
Sự xác nhận; sự chứng thực
Sự thừa nhận, sự phê chuẩn
Sự làm vững chắc, sự củng cố
Sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)
(tôn giáo) lễ kiên tín, lễ Thêm Sức (Confirmation Mass)
Chuyên ngành
thông báo xác nhận
Kỹ thuật chung
giấy xác nhận
giấy xác nhận (ký kết hợp đồng)
sự phê chuẩn
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
tín hiệu thừa nhận, tín hiệu xác nhận, message confirmation signal, tín hiệu thừa nhận thông báo, message confirmation signal, tín hiệu xác nhận thông báo